Có 2 kết quả:

背轉 bèi zhuǎn ㄅㄟˋ ㄓㄨㄢˇ背转 bèi zhuǎn ㄅㄟˋ ㄓㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn away
(2) to turn one's back to
(3) (gymnastics etc) backspin

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn away
(2) to turn one's back to
(3) (gymnastics etc) backspin