Có 2 kết quả:
背轉 bèi zhuǎn ㄅㄟˋ ㄓㄨㄢˇ • 背转 bèi zhuǎn ㄅㄟˋ ㄓㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn away
(2) to turn one's back to
(3) (gymnastics etc) backspin
(2) to turn one's back to
(3) (gymnastics etc) backspin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn away
(2) to turn one's back to
(3) (gymnastics etc) backspin
(2) to turn one's back to
(3) (gymnastics etc) backspin
Bình luận 0